Từ điển
TOEIC

1000 TỪ VỰNG ETS 2022


Bình luận

Vui lòng đăng nhập để comment


ÂNTH
ÂN NGUYỄN THỊ HỒNG, 21/04/2024
PART 2 *WRONG 78. former / previous: trước đây 84. hanger: giá treo, cái móc 85. lacquer: sơn mài, lớp c ni bảo vệ bề mặt 97. premiere: lần đầu tiên ra mắt 98. aviation: hàng không 108. carpentry: nghề thợ mộc 114. pastry: bánh nướng, bánh ngọt 115. savory: món ăn mặn được dọn vào cuối bữa ăn 117. accompaniment: vật kèm theo, cái bổ sung 118. infusion: sự pha (trà, dược thảo) *REVIEW 62. rent / LEASE, hire: thuê 63. STIPENT / salary, WAGE: lương, thu nhập chính thức 64. LIKEWISE / similarly: tương tự 65. FAUCET / TAP: vòi nước 67. ABUNDANTLY: nhiều, sáng tỏ, dễ hiểu 68. OBVIOUSLY / CLEARLY: rõ ràng 69. CAUTIOUSLY / CAREFULLY: thận trọng 70. PRESERVATIVE: bảo quản, chất bảo quản 71. ARTIFICIAL / false: nhân tạo, không tự nhiên 73. LAST / continue: kéo dài, tiếp tục 74. TURN OVER / profit, earning: doanh thu 75. EXCEPT FOR / APART FROM 76. ALONG SIDE / TOGETHER WITH, NEXT TO: cùng với bên cạnh 79. INTENTION / OBJECTIVE: ý định, mục đích 80. PROVISION: sự cung cấp điều khoản 82. QUERY / question: câu hỏi 83. REBOOT / start up: khỏi động lại 86. EXTENSIVELY / BROADLY: một cách rộng rãi 88. THRILLED: hồi hộp, hào hứng 91. MUNICIPAL: thuộc thành phố 92. SHRED: cắt thành miếng nhỏ 93. EXCEPTIONAL / outstanding: nổi bật 94. AROUND THE CLOCK: liên tục 24/24 95. TAKE OVER / take responsibility: đảm nhận 96. INITIATIVE: sáng kiến 99. CONSENT FORM: giấy cam kết 100. DEHYDRATION: sự khử nước 101. TIMELY MANNER: cách thức kịp thời, đúng lúc 102. MOISTURE: hơi ẩm, hơi nước 103. RESIDUE: cặn bã, phần còn lại 104. PERSIST / continue: tiếp tục tồn tại, còn lại 105. DISCARD / THROW AWAY 106. OVERLOOK / MISS 107. BRICK AND TILE: gạch và ngói 109. INCORPORATE: kết hợp 110. INTACT: còn nguyên vẹn 111. ENTAIL / CALL FOR: đòi hỏi, yêu cầu 112. PATRON / customer, client: khách hàng quen 113. QUOTATION / quote: lời trích dẫn, bảng báo giá 120. ASSERTIVE / confident: tự tin, đáng chú ý
Love 0 Like 0
ÂNTH
ÂN NGUYỄN THỊ HỒNG, 21/04/2024
PART 8 408. culvert: cống nước 413. clerk: thư ký 417. well - established: đã có từ lâu 419. apparel / clothes: đồ áo 425. fixture: đồ đạc cố định 431. luncheon: tiệc trưa 440. convey: truyền đạt, chuyển tải
Love 0 Like 0